Có 2 kết quả:

扯雞巴蛋 chě jī ba dàn ㄔㄜˇ ㄐㄧ ㄉㄢˋ扯鸡巴蛋 chě jī ba dàn ㄔㄜˇ ㄐㄧ ㄉㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to talk shit
(2) to drivel
(3) bullshit

Từ điển Trung-Anh

(1) to talk shit
(2) to drivel
(3) bullshit