Có 2 kết quả:
扯雞巴蛋 chě jī ba dàn ㄔㄜˇ ㄐㄧ ㄉㄢˋ • 扯鸡巴蛋 chě jī ba dàn ㄔㄜˇ ㄐㄧ ㄉㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to talk shit
(2) to drivel
(3) bullshit
(2) to drivel
(3) bullshit
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to talk shit
(2) to drivel
(3) bullshit
(2) to drivel
(3) bullshit
Bình luận 0